Có 2 kết quả:
灶具 zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ • 造句 zào jù ㄗㄠˋ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stove
(2) cooker
(3) (dialect) cooking utensils
(2) cooker
(3) (dialect) cooking utensils
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentence-making
Bình luận 0